Hai thương hiệu tiêu biểu đại diện cho dòng bếp từ của Đức – Hafele và Bosch, là hai đối thủ vô cùng xứng tầm với các sản phẩm đều được thiết kế vô cùng tỉ mỉ và chất lượng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng so sánh bếp từ Bosch và Hafele để giúp bạn đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho gia đình.
So sánh bếp từ Bosch và Hafele về mặt thiết kế
Điểm chung:
- Kiểu dáng: Cả hai thương hiệu đều cung cấp đa dạng mẫu mã bếp từ với nhiều kiểu dáng như bếp từ đôi, bếp từ 3 vùng nấu, bếp từ 4 vùng nấu, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng.
- Màu sắc: Màu đen chủ đạo sang trọng, phù hợp với nhiều phong cách bếp.
- Mặt kính: Sử dụng kính Schott Ceran cao cấp, chịu nhiệt tốt, chống trầy xước, dễ dàng vệ sinh.
- Bảng điều khiển: Cả hai đều có bảng điều khiển cảm ứng nhạy bén, dễ sử dụng.
Điểm khác biệt:
Bếp từ Bosch | Bếp từ Hafele | |
---|---|---|
Thiết kế | Thiết kế hiện đại, tinh tế với viền kim loại xung quanh mặt kính. Logo Bosch được in nổi bật ở góc bếp. Bảng điều khiển thường được bố trí dọc theo mặt bếp. | Thiết kế sang trọng, thanh lịch với mặt kính vát cạnh. Logo Hafele được in nhỏ gọn ở góc bếp. Bảng điều khiển thường được bố trí ngang trên mặt bếp. |
So sánh bếp từ Bosch và Hafele về mặt tính năng
Tính năng | Bosch | Hafele |
---|---|---|
Hẹn giờ | Có | Có |
Khóa trẻ em | Có | Có |
Tự động tắt | Có | Có |
Cảnh báo nhiệt dư | Có | Có |
Booster | Có | Có |
Inverter | Có | Có |
Nấu nhanh | Có | Có |
Rán/chiên | Có | Có |
Giữ ấm | Có | Có |
Kết nối wifi | Có (một số model) | Có (một số model) |
FlexInduction | Có (một số model) | Không |
PowerBoost | Có | Có |
PerfectFry | Có | Không |
Multislider | Không | Có (một số model) |
PowerFlex | Không | Có |
AutoChef | Không | Có |
So sánh về mặt chất liệu
Chất liệu | Bosch | Hafele |
---|---|---|
Mặt kính bếp từ | Schott Ceran® | Schott Ceran® |
Khung bếp | Thép không gỉ | Thép không gỉ |
Mâm nhiệt | E.G.O® | E.G.O® |
Mặt kính thế hệ mới | Có (một số model) | Có (một số model) |
Mâm nhiệt HiLight | Có (một số model) | Không |
Mặt kính Frameless | Không | Có (một số model) |
Mâm nhiệt Rapid | Không | Có (một số model) |
So sánh về công suất và hiệu suất đốt nóng
Tùy từng mẫu bếp mà công suất nấu sẽ khác nhau, nhưng để đánh giá một cách chung chung, ở những mã bếp có cấu trúc tương tự nhau (cùng số vùng nấu), thì công suất nấu của bếp từ Bosch sẽ lớn hơn bếp từ Hafele.
Bếp từ Bosch | Bếp từ Hafele | |
---|---|---|
Công suất bếp từ | Công suất vùng nấu thường nằm trong khoảng 1,4 kW đến 3,3 kW. Chức năng Booster giúp tăng công suất lên đến 4 kW (tùy model). | Công suất vùng nấu thường nằm trong khoảng 1,4 kW đến 2,3 kW. Chức năng PowerFlex giúp tăng công suất lên đến 3 kW (tùy model). |
Hiệu suất đốt nóng | Hiệu suất đốt nóng cao, lên đến 90%. Nấu ăn nhanh và tiết kiệm điện. | Hiệu suất đốt nóng cao, lên đến 85%. Nấu ăn nhanh và tiết kiệm điện. |
Bếp từ Hafele và bếp từ Bosch – Loại nào tiết kiệm điện?
Để mà đánh giá bếp từ của hãng nào tiết kiệm điện hơn thì cần xét đến hiệu quả nấu, thời gian sử dụng và công suất tiêu thụ cho cùng một món ăn. Quý vị có thể dựa theo công thức sau đây để xác định mối quan hệ giữa các yếu tố này:
Số tiền tối đa sẽ phải trả = (Tổng công suất [kW] x thời gian sử dụng/tháng [h]) x số tiền/số điện.
Vì vậy, việc bếp có tiết kiệm hay không sẽ phụ thuộc vào cách thức mà người điều khiển sử dụng bếp sao cho hợp lý và phù hợp với nhu cầu nấu nướng. Tuy nhiên, các tính năng được thiết kế sẵn như chiên, xào, ủ ấm hoặc ninh/hầm sẽ giúp lượng năng lượng bị tiêu tốn ít hơn, nên mẫu bếp nào có tính năng này, thì khả năng cao là sẽ tiết kiệm điện năng hơn.
Bếp từ Hafele và bếp từ Bosch loại nào bền hơn?
Khi so sánh bếp từ Bosch và Hafele, cả hai đều được làm từ các chất liệu mặt kính là Schott Ceran nên độ bền là tương tự nhau.
So sánh giá của bếp từ Bosch và Hafele
Giá của bếp từ Bosch sẽ dao động trong khoảng từ 11 triệu đồng đến 48 triệu đồng (đối với những mẫu đang có sẵn tại Việt Nam).
Còn giá của bếp từ Hafele sẽ dao động trong khoảng từ 13 triệu đồng đến 87 triệu đồng.
Đặc điểm | Bếp từ Hafele | Bếp từ Bosch |
---|---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Đức | Đức |
Màu sắc | Đen | Đen |
Thiết kế vùng nấu | dấu cộng | hình dấu cộng hoặc các đường kẻ ngang |
Bảng điều khiển | Bàn phím điều khiển chung hoặc riêng cho các vùng nấu, tuỳ mẫu | Chung cho các vùng nấu Từ Serie 6 trở xuống: bảng điều khiển có các kí tự biểu thị chức năng. Bếp từ Bosch Serie 8: bảng điều khiển dạng Led ẩn |
Chất liệu mặt kính | Schott Ceran, gốm thủy tinh | Schott Ceran |
Công suất nấu và hiệu suất đốt nóng | Công suất vùng nấu dao động trong khoảng 1,6kW đến 2,3 kW Công suất gia nhiệt nhanh đến 3,6 kW Hiệu suất đốt nóng: 90% |
Công suất vùng nấu dao động từ 1,4 kW – 2,6kW Công suất gia nhiệt nhanh đến 5.5 kW Hiệu suất đốt nóng: 90% |
Tính năng gia nhiệt | 9 – 15 mức công suất nấu Tính năng Booster |
9 – 17 mức công suất nấu Tính năng Booster |
Tính năng an toàn | Cảnh báo nhiệt dư, khóa trẻ em, chống trào nước | Cảnh báo nhiệt dư, khóa trẻ em, chống trào nước |
Tính năng chuyên biệt | Hầm/ninh thức ăn | Chiên – xào, Ủ ấm – rã đông |
Tính năng mở rộng | Mở rộng vùng nấu Hẹn giờ tắt |
Mở rộng vùng nấu, liên kết vùng nấu QuickStart Ghi nhớ cài đặt Hẹn giờ tắt, hẹn giờ có chuông báo, đếm thời gian |
Giá cả | 13 triệu đến 87 triệu đồng | 11 triệu đến 48 triệu đồng |
Kết luận
Hy vọng bài so sánh trên đã giúp quý vị hiểu rõ hơn về bếp từ Bosch và Hafele. Việc lựa chọn sản phẩm nào phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng, sở thích thiết kế và ngân sách của gia đình bạn. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết hơn.